Characters remaining: 500/500
Translation

early wake-robin

Academic
Friendly

Từ "early wake-robin" một danh từ chỉ một loại cây tên khoa học Trillium thường thấymiền đông nam nước Mỹ. Cây này nổi bật với hoa màu trắng, thường nở vào mùa xuân.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "early wake-robin"
  • Nghĩa: Cây trillium một loại cây thân thảo, ba cánh hoa, thường màu trắng nhưng cũng có thể màu khác, chẳng hạn như hồng hoặc tím. thường mọc trong những khu rừng ẩm ướt bóng mát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In spring, the early wake-robin blooms beautifully in the forest."

    • (Vào mùa xuân, cây early wake-robin nở hoa đẹp trong rừng.)
  2. Câu nâng cao: "Botanists have noted that the early wake-robin is one of the first flowers to appear after winter, serving as a sign of the changing seasons."

    • (Các nhà thực vật học đã lưu ý rằng cây early wake-robin một trong những loài hoa đầu tiên xuất hiện sau mùa đông, đánh dấu sự thay đổi của các mùa.)
Các biến thể của từ:
  • Trillium: tên gọi chung cho cả dòng họ của cây này, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Wake-robin: Có thể dùng để chỉ một số loài khác thuộc dòng họ này, nhưng "early wake-robin" thường cụ thể hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trillium: tên khoa học chính xác chỉ cây này.
  • Wood lily: Một tên gọi khác có thể được sử dụng cho cây này trong một số vùng, nhưng thường chỉ các loài khác trong họ lily.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "early wake-robin", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "blooming early" để chỉ một điều đó nở rộ hoặc xuất hiện sớm hơn mong đợi.
Tóm lại:

"Early wake-robin" một cây hoa đặc trưng của mùa xuânmiền đông nam nước Mỹ, mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho khu rừng nơi sinh trưởng.

Noun
  1. cây trillium sinh trưởng quanh năm, hoa màu trắng, được thấymiền Đông Nam nước Mỹ

Comments and discussion on the word "early wake-robin"